civil day
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil day+ Noun
- ngày thường (trái với ngày thiên văn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil day"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil day":
civility civil day civil death - Những từ có chứa "civil day" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng khanh tướng ngạch trật chuyển ngành công chính dân phòng hộ tịch dân luật phép cưới dân chính more...
Lượt xem: 544